
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Hamarkameratene Youth | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Ham-Kam | Brumunddal Fotball | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Brumunddal Fotball | Elverum Fotball | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Elverum Fotball | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | Ham-Kam | Molde | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 17:00 | Molde | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Bodo Glimt | Molde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2025 14:00 | Molde | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 17:15 | Molde | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-05-2025 16:00 | Brann | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 12:30 | Ham-Kam | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Molde | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | Bryne | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-05-2025 15:00 | Molde | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Norwegian cup winner | 1 | 23 |
| Norwegian champion | 1 | 22 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |