
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Hvidovre IF Youth | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2016 | FC Copenhagen | Molde | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2019 | Molde | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KVC Westerlo | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sonderjyske | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Sonderjyske | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-03-2024 14:00 | Sonderjyske | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 24 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
| Norwegian champion | 1 | 19 |
| Danish champion | 3 | 16/17 15/16 12/13 |
| Danish Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Danish Youth Champion | 1 | 12 |