STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2014 | Clemson Tigers (Clemson University) | Real Colorado Academy | - | Cho thuê |
31-07-2014 | Real Colorado Academy | Clemson Tigers (Clemson University) | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Sporting Kansas City | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Montreal Impact | Free player | - | Giải phóng |
08-06-2017 | Free player | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2020 | Phoenix Rising FC | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | Sporting Kansas City | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-06-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-04-2025 23:35 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | North Carolina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2024 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2024 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Regular Season Champion | 1 | 18/19 |
US Open Cup Winner | 1 | 14/15 |