
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2015 | Harimau Muda B | Johor Darul Ta'zim II | - | Ký hợp đồng |
| 01-12-2015 | Harimau Muda B | Johor Darul Ta'zim II | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2018 | Johor Darul Ta'zim II | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Johor Darul Ta'zim II | Kuala Lumpur FA | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2019 | Kuala Lumpur City FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2019 | Kuala Lumpur FA | Johor Darul Ta'zim FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-05-2021 | Johor Darul Ta'zim FC | Johor Darul Ta'zim II | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Johor Darul Ta'zim II | Melaka United | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Melaka United | Johor Darul Ta'zim II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2022 | Johor Darul Ta'zim II | Sri Pahang FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Sri Pahang FC | Johor Darul Ta'zim II | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2024 | Johor Darul Ta'zim II | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian Champions | 2 | 19/20 18/19 |