







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Unho High School | Daegu University | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Daegu University | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Sanfrecce Hiroshima | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2017 | Kashima Antlers | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Ký hợp đồng | 
| 05-01-2018 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2021 | Shimizu S-Pulse | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2024 | Sagan Tosu | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 07:30 | Suwon Samsung Bluewings |   | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Busan I Park |   | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-07-2025 10:00 | Jeonnam Dragons |   | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-07-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings |   | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-07-2025 10:00 | Chungnam Asan |   | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings |   | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Gyeongnam FC |   | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings |   | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-06-2025 10:00 | Seongnam FC |   | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2025 10:30 | Gwangju Football Club |   | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 14/15 13/14 12/13 | 
| South Korean champion | 1 | 23/24 | 
| South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 | 
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 17 13 | 
| Japanese champion | 3 | 16 13 12 | 
| Japanese cup winner | 1 | 16 | 
| Japanese league cup winner | 1 | 15 | 
| World Cup participant | 1 | 14 | 
| Japanese Super Cup winner | 1 | 14 | 
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 12 | 
| Olympics participant | 1 | 11/12 |