
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Honvéd U19 | Barcs | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2011 | Barcs | Moldava | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2012 | Moldava | Diosgyor VTK | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2012 | Diosgyor VTK | Zalaegerszegi TE | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2014 | Zalaegerszegi TE | Lombard Papa | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Lombard Papa | Sport Podbrezova | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-02-2016 | Sport Podbrezova | FK Graffin Vlasim | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2017 | Bohemians U21 | FK Olympia Praha | Free | Cho thuê |
| 01-07-2018 | FK Olympia Praha | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2018 | SC Olympia Radotin Praha | Hapoel Ashkelon | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2019 | Hapoel Ashkelon | Viktoria Zizkov | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2019 | Viktoria Zizkov | SHB Da Nang | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu