







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SMS Bielsko-Biala | Rekord Bielsko | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Rekord Bielsko | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | Slask Wroclaw II | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Rakow Czestochowa | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2014 | LKS Nieciecza | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2015 | GKS Katowice | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng | 
| 22-02-2016 | Pogon Siedlce | Nadwislan Gora | - | Ký hợp đồng | 
| 15-07-2016 | Nadwislan Gora | Polonia Bytom | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2017 | Polonia Bytom | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng | 
| 06-08-2019 | Stal Rzeszow | Motor Lublin | Free | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Radomiak Radom |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 10:15 | Motor Lublin |   | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-05-2025 18:30 | Pogon Szczecin |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-05-2025 16:00 | Motor Lublin |   | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2025 15:30 | Motor Lublin |   | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2025 15:30 | Widzew lodz |   | Motor Lublin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-04-2025 15:30 | Motor Lublin |   | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 15:30 | Slask Wroclaw |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 16:30 | Gornik Zabrze |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-03-2025 02:00 | Motor Lublin |   | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu