
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Club Bruges U19 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2013 | Club Brugge | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | KVSK Lommel | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Club Brugge | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Mouscron Peruwelz | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Club Brugge | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | SK Beveren | KV Oostende | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | KV Oostende | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Racing Genk | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Royal Antwerp | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2021 | Racing Genk | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | KV Kortrijk | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Racing Genk | Zulte-Waregem | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2024 | Zulte-Waregem | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 29-10-2025 17:00 | Al-Raed SFC | Al-Jandal | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-10-2025 17:00 | Al-Arabi SC(KSA) | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2024 19:00 | Zulte-Waregem | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 10-03-2024 12:30 | RSCA Futures | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 22-01-2024 17:00 | Guinea Bissau | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-11-2023 19:00 | Zulte-Waregem | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-11-2023 18:15 | Patro Eisden | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2023 19:00 | Zulte-Waregem | KV Oostende | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Belgian cup winner | 1 | 20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Belgian champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |