
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-04-2016 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Besiktas JK U19 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Besiktas U21 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Besiktas JK | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Besiktas JK U19 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Besiktas JK | Eyupspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Eyupspor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | Besiktas JK | Eyupspor | - | Cho thuê |
| 02-09-2021 | Eyupspor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2021 | Besiktas JK | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Sariyer | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Menemen Belediye Spor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Somaspor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Menemen Belediye Spor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Fethiyespor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Menemen Belediye Spor | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Menemen Belediye Spor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 10:00 | Bodrum FK | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Iskenderunspor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 2 | 24/25 20/21 |
| Best assist provider | 1 | 22/23 |
| Türkischer U21 Meister | 1 | 17/18 |