
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | SPG Wels Youth | FC Wels Youth (-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Wels Youth (-2023) | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SV Ried | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | FC Blau Weiss Linz | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Austria Lustenau | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:15 | Slovan Bratislava | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | SS Virtus | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2024 15:00 | Rheindorf Altach | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-05-2024 17:30 | SC Austria Lustenau | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2024 15:00 | WSG Tirol | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2024 16:30 | SC Austria Lustenau | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 20/21 |