
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | PAOK Saloniki U19 | Thermaikos Thermis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Thermaikos Thermis | FS Eordaikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FS Eordaikos | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Veria 1960 | AS Fokikos Amfissas | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2012 | AS Fokikos Amfissas | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2013 | Kerkyra | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Apollon Pontou FC | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2014 | Doxa Dramas | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2016 | Olympiakos Volou | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Agrotikos Asteras | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2017 | Apollon Smirnis | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Aris Thessaloniki | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | PAE Chania | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | SKODA Xanthi | Achyronas-Onisilos FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Achyronas-Onisilos FC | AO Ayia Napa | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | AO Ayia Napa | Kambaniakos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |