
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FCSB U21 | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2013 | Fotbal Club FCSB | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2014 | Fotbal Club FCSB | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2015 | FC Rapid 1923 | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2016 | Astra Giurgiu | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2017 | ACS Poli Timisoara | Olimpia Satu Mare | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Olimpia Satu Mare | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Metaloglobus | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | ACSM Politehnica Iași | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2019 | Free player | Sportul Snagov | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Sportul Snagov | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Gloria Buzau | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | Free player | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | Metaloglobus | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2024 | FC Dinamo 1948 | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2024 | Concordia Chiajna | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 07-03-2024 15:00 | Concordia Chiajna | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-11-2023 14:00 | CS Universitatea Craiova | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 03-11-2023 18:30 | FC Bihor Oradea | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 2 | 15/16 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |