
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2000 | ASKÖ Ebelsberg Linz Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2008 | LASK Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2010 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Dinamo Zagreb | Inter Milan | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2015 | Inter Milan | Real Madrid | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2018 | Real Madrid | Chelsea | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Chelsea | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Real Madrid | Chelsea | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Chelsea | Manchester City | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Villarreal CF | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Manchester City | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Croatia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-05-2025 19:00 | Manchester City | Bournemouth AFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Southampton | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-05-2025 19:00 | Manchester City | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 27-04-2025 15:30 | Nottingham Forest | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-04-2025 19:00 | Manchester City | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Everton | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 11:30 | Manchester City | Crystal Palace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup winner | 4 | 24 22 18 17 |
| FIFA Club World Cup participant | 4 | 24 22 18 17 |
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| UEFA Supercup Winner | 4 | 23/24 21/22 17/18 16/17 |
| English Champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 10 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 12/13 11/12 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| World Cup third place | 1 | 22 |
| Champions League Winner | 4 | 20/21 17/18 16/17 15/16 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 14/15 12/13 10/11 |
| World Cup runner-up | 1 | 18 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Spanish champion | 1 | 16/17 |
| Croatian champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Croatian cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
| Best young player | 1 | 11 |