
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Valencia CF Youth | Gimnàstic de Tarragona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Gimnàstic de Tarragona U19 | Ludogorets Razgrad II | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Ludogorets Razgrad II | Vitosha Bistritsa | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Vitosha Bistritsa | Ludogorets Razgrad II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2019 | Ludogorets Razgrad II | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | CSKA 1948 Sofia | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Spartak Varna | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2023 | Free player | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 12:00 | Ludogorets Razgrad II | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 13-11-2023 15:30 | PFK Montana | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 2 | 17/18 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |