| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | VV Nieuwenhoorn Youth | Excelsior Jeugd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Excelsior Jeugd | VV Spijkenisse Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | VV Spijkenisse Youth | VV Nieuwenhoorn Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | VV Nieuwenhoorn Youth | VV Nieuwenhoorn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | VV Nieuwenhoorn | Quick Boys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 12:30 | RKAV Volendam | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 13:00 | Quick Boys | HSV Hoek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-10-2025 13:00 | Jong Sparta Rotterdam Youth | Quick Boys | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:30 | Scheveningen | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-05-2025 13:30 | Quick Boys | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-05-2025 17:30 | Jong Sparta Rotterdam Youth | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 14:00 | Quick Boys | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-04-2025 12:30 | Barendrecht | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 13:00 | Quick Boys | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 13:15 | AFC | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu