
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Boca Juniors | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Defensa Y Justicia | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2018 | Boca Juniors | Talleres Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Talleres Cordoba | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Boca Juniors | Talleres Cordoba | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-02-2021 | Talleres Cordoba | Austin FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2022 | Austin FC | River Plate | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | River Plate | Austin FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2023 | Austin FC | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Fortaleza | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:30 | Fortaleza | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 00:00 | Palmeiras | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-09-2025 19:00 | Fortaleza | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-07-2025 19:00 | Fortaleza | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-07-2025 23:30 | Fortaleza | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-06-2025 22:30 | Fortaleza | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 21:30 | CR Flamengo | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 15 |