







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | The Spartans FC U20 | Queen of the South FC Reserves | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2022 | Queen of the South FC Reserves | University AFC | - | Cho thuê | 
| 02-01-2023 | University AFC | Queen of the South FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-11-2023 | Queen of the South FC Reserves | Bo'ness United FC | - | Cho thuê | 
| 28-02-2024 | Bo'ness United FC | Queen of the South FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê | 
| 29-02-2024 | Queen of the South FC Reserves | Salon Palloilijat | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Salon Palloilijat | Free player | - | Giải phóng | 
| 12-02-2025 | Free player | Bo'ness United FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 06-09-2025 14:00 | East Kilbride |   | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 30-08-2025 14:00 | East Kilbride |   | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 26-08-2025 18:45 | East Kilbride |   | Motherwell FC U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 23-08-2025 14:00 | Stirling Albion |   | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 16-08-2025 14:00 | East Kilbride |   | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 12-08-2025 18:45 | East Kilbride |   | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 02-08-2025 14:00 | East Kilbride |   | Spartans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Liên đoàn Scotland | 19-07-2025 14:00 | Elgin City |   | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | East Kilbride |   | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-11-2023 15:00 | Greenock Morton |   | Bo'ness United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu