| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-09-2012 | Kasimpasa U21 | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2014 | Silivrispor | Gaziosmanpasa | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | Gaziosmanpasa | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2017 | Yeni Amasya Spor | Sandiklispor | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Sandiklispor | Maltepespor | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | Maltepespor | Karadeniz Eregli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2019 | Karadeniz Eregli Belediye Spor | Sultangazi Spor | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | EdirnesporGenclik | Free player | - | Giải phóng |
| 07-04-2021 | Free player | TKI Tavsanli Linyitspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | TKI Tavsanli Linyitspor | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Silivrispor | Dogugücü Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 14-11-2023 | Dogugücü Futbol Kulübü | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Gölcükspor | Anadolu Universitesi | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2024 | Anadolu Universitesi | Alibeyköyspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 11:00 | Silifke Belediyespor | Anadolu Universitesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu