
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Philadelphia Union Academy | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2023 | Duke Blue Devils (Duke University) | Ocean City Nor'easters | - | Cho thuê |
| 31-07-2023 | Ocean City Nor'easters | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-12-2023 | Duke Blue Devils (Duke University) | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 25-10-2025 22:00 | Philadelphia Union II | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 19-10-2025 20:00 | Philadelphia Union II | Cincinnati II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Philadelphia Union II | New York City Team B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 26-06-2025 23:00 | Philadelphia Union II | New England Revolution B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supporters Shield Winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |