
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | KF KEK | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2014 | Prishtina | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KF Tirana | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Skenderbeu Korca | Kamza | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Kamza | Skenderbeu Korca | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2018 | Skenderbeu Korca | Kamza | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kamza | FC Feronikeli 74 | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FC Feronikeli 74 | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | FC Ballkani | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Ljungskile | FC Trollhattan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu