
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | América FC (PE) | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Academica Coimbra | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Tractor S.C. | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2022 | Gaz Metan Medias | CFR Cluj | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2023 | CFR Cluj | FC Neftci Baku | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 18-10-2025 15:45 | Ajman | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 26-09-2025 13:25 | Baniyas Club | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-08-2025 16:30 | Al-Nasr Dubai | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UAE League | 17-08-2025 14:05 | Ajman | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Romanian champion | 1 | 21/22 |
| Iranian cup winner | 1 | 19/20 |