
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Santos FC U20 | Santos FC B | 0.3M € | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2018 | Atletico de Madrid B | Parana PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Parana PR | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Atletico Madrid | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Fluminense RJ | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2020 | Atletico Madrid | Gremio (RS) | 0.5M € | Cho thuê |
| 28-05-2020 | Gremio (RS) | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | Atletico Madrid | AS Monaco | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 17:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-10-2025 10:30 | Japan | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 15:00 | Lorient | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AS Monaco | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | Club Brugge | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 19:05 | AJ Auxerre | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Bolivia | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 18:45 | LOSC Lille | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-08-2025 17:00 | AS Monaco | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |