
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Montevideo Wanderers U19 | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Montevideo Wanderers FC | Libertad | - | Ký hợp đồng |
| 13-04-2021 | Libertad | Montevideo Wanderers FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Montevideo Wanderers FC | Libertad | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2022 | Libertad | Liverpool URU | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Liverpool URU | Libertad | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Libertad | Club Sport Emelec | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Club Sport Emelec | Libertad | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | Libertad | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-11-2024 17:30 | Macara | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 03-11-2024 20:30 | Club Sport Emelec | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-09-2024 23:00 | Club Sport Emelec | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 24-08-2024 23:00 | Delfin SC | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18-08-2024 23:00 | Club Sport Emelec | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-06-2024 23:00 | Club Sport Emelec | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-05-2024 00:00 | SC Imbabura | Club Sport Emelec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18-05-2024 20:30 | Club Sport Emelec | Macara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 11-05-2024 23:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Club Sport Emelec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 13-04-2024 23:00 | Club Sport Emelec | Cumbaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 1 | 22/23 |