STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | - | Montpellier (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2020 | Montpellier (w) | Lyon (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Lyon (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 21-03-2025 20:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-03-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-03-2025 12:30 | Dijon w | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 20:00 | Strasbourg (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Coupe de France Féminine runner-up | 3 | 22/23 15/16 14/15 |
Feminine Division 1 runner-up | 4 | 22/23 21/22 20/21 16/17 |
Trophée des Championnes Féminin runner-up | 1 | 22/23 |
Tournoi de France winner | 2 | 22 20 |
Coupe de France Féminine winner | 2 | 21/22 19/20 |
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 19/20 |
SheBelieves Cup winner | 1 | 17 |
FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 16 |