| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2018 | Slask Wroclaw Youth | - | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | - | Slask Wroclaw Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | - | GKS Mirkow/Dlugoleka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | GKS Mirkow/Dlugoleka | Błysk Kuźniczysko | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Błysk Kuźniczysko | GKS Mirkow/Dlugoleka | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2024 | GKS Mirkow/Dlugoleka | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Wisla Pulawy | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu