
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Own Youth | Ethiopia Bunna SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ethiopia Bunna SC | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2018 | Anzhi Makhachkala | Mekele 70 Enderta FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Mekele 70 Enderta FC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | El Gounah | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2020 | Haras El Hodood | Al-Anwar Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Al-Anwar Club | Wolayta Dicha SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2021 | Wolayta Dicha SC | Kidus Giorgis SA | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Kidus Giorgis SA | Fasil Kenema SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Fasil Kenema SC | Ethiopian Insurance Corporation SA | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Ethiopian Insurance Corporation SA | Newroz SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Ethiopia | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 12-10-2024 16:00 | Guinea | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 19:00 | Ethiopia | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 04-09-2024 16:00 | Tanzania | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Djibouti | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 16:00 | Guinea Bissau | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ethiopian Champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |