
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2018 | New York Red Bulls Academy | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hannover 96 Am | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Hannover 96 | PSV Eindhoven U20 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-03-2021 | PSV Eindhoven U20 | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2021 | New York City FC | Sacramento Republic FC | - | Cho thuê |
| 13-06-2021 | Sacramento Republic FC | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2023 | New York City FC | MLS Pool | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | MLS Pool | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Atlanta United FC II | MLS Pool | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2024 | MLS Pool | New Mexico United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-11-2025 01:30 | FC Tulsa | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-11-2025 02:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 01:00 | New Mexico United | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 01:00 | New Mexico United | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 21:00 | New Mexico United | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 01:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-09-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 02:00 | Monterey Bay FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-09-2025 01:00 | New Mexico United | Detroit City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 21/22 |
| MLS Cup Champion | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |