
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-06-2012 | Free agent | Widzew lodz | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2014 | Widzew lodz | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Free agent | Santa Rita FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Santa Rita FC | Zimbru Chisinau | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | Zimbru Chisinau | Gyeongnam FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2018 | Gyeongnam FC | Suwon Football Club | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2019 | Suwon Football Club | Londrina PR | Unknown | Không xác định |
| 08-08-2019 | Londrina PR | FK Atyrau | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Hibernians FC | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu