
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | Unknown | Kedah D.A. FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2014 | Kedah Darul Aman B | Kedah D.A. FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2017 | Kedah D.A. FC | Johor Darul Ta'zim FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 25-12-2021 | Johor Darul Ta'zim FC | Kedah D.A. FC | - | Cho thuê |
| 14-06-2022 | Kedah D.A. FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-03-2024 | Johor Darul Ta'zim FC | Kedah D.A. FC | - | Cho thuê |
| 29-04-2025 | Kedah D.A. FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
| Malaysian Champions | 5 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| Malaysian FA Cup Winner | 3 | 22/23 21/22 16/17 |
| Malaysian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| Malaysia Cup Winner | 2 | 22 19 |
| AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |