
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | RSC Anderlecht Youth | Charlton Athletic Youth | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | Charlton Athletic Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | Manchester United U21 | Almeria | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Almeria | Leeds United | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 19:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 19:30 | Valencia CF | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 28-04-2025 19:00 | Leeds United | Bristol City | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Leeds United | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 12:30 | Queens Park Rangers | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-03-2025 19:45 | Leeds United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-03-2025 12:00 | Portsmouth | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-02-2025 20:00 | Leeds United | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |