
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Stade Reims U19 | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Stade Reims II | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2020 | Stade DE Reims | Le Mans | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Le Mans | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2021 | Stade DE Reims | Toulouse FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2024 | Toulouse FC | Villarreal CF | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 14:15 | Villarreal CF | Sevilla FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | FC Barcelona | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 16:30 | Girona FC | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 14:15 | Villarreal CF | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-04-2025 14:15 | Villarreal CF | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | RC Celta | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 14:15 | Villarreal CF | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 16:30 | Real Betis | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Villarreal CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 12:00 | Getafe | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| French cup winner | 1 | 22/23 |
| French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |