
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Obolon Kyiv U17 (-2012) | Zirka Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Zirka Kyiv | RVUFK Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | RVUFK Kyiv | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2015 | Kolos Kovalivka | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2015 | FK Poltava | Free player | - | Giải phóng |
| 17-07-2016 | Free player | Energiya Nova Kakhovka | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2018 | Energiya Nova Kakhovka | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | FK Oleksandria | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Polissya Zhytomyr | Veres | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Veres | Polissya Zhytomyr | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2025 | Polissya Zhytomyr | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 12:40 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 15:00 | FC Livyi Bereh | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | Rukh Vynnyky | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-05-2025 10:00 | Kryvbas | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-05-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-04-2025 15:00 | Zorya | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 12:50 | FC Livyi Bereh | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |