STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-09-2012 | KS Besa Kavajë U17 | KS Besa Kavajë U19 | - | Ký hợp đồng |
10-09-2015 | KS Besa Kavajë U19 | Apolonia Fier | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Apolonia Fier | Skenderbeu Korca | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2020 | Skenderbeu Korca | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Teuta Durres | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
16-08-2022 | Gjilani | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Mioveni | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 29-07-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Champion | 1 | 24/25 |
Albanian champion | 1 | 20/21 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |