
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Greenock Morton FC U17 | Greenock Morton U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Greenock Morton U20 | Partick Thistle FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Partick Thistle FC U20 | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2016 | Partick Thistle FC | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
| 07-05-2016 | Cowdenbeath | Partick Thistle FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Partick Thistle FC | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ayr United | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2021 | Dundee | Falkirk | - | Cho thuê |
| 15-01-2022 | Falkirk | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2022 | Dundee | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | Bohemians | Athlone Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Bohemians | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-09-2024 18:45 | Shamrock Rovers | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-09-2024 18:45 | Bohemians | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 06-09-2024 18:45 | Bohemians | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-09-2024 10:30 | Bohemians | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-08-2024 18:45 | Shelbourne | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 09-08-2024 18:45 | Bohemians | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 02-08-2024 18:45 | Drogheda United | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-07-2024 18:45 | Bohemians | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 12-07-2024 18:45 | Bohemians | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 24/25 20/21 |