
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-08-2016 | FK Chlumec nad Cidlinou U19 | Radotin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Radotin | Free player | - | Giải phóng |
| 03-04-2018 | Free player | SK Prevysov | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | SK Prevysov | FK Kratonohy | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2019 | FK Kratonohy | FK Kolin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Kolin | ASV Statzendorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | ASV Statzendorf | SPG Schärding | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SPG Schärding | Union Mondsee | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Union Mondsee | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-12-2025 09:30 | SK Austria Klagenfurt | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 13:30 | SC Austria Lustenau | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2025 13:30 | SV Austria Salzburg | SK Sturm Graz II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | Young Violets Austria Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 18:00 | Admira Wacker | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-09-2025 17:45 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-09-2025 08:30 | FC Liefering | SV Austria Salzburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-08-2025 18:30 | First Vienna FC 1894 | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu