
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Kandadji Sport FC | CD Internacional de la Amistad U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Internacional de la Amistad U19 | SD Ponferradina B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SD Ponferradina B | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Ponferradina | Getafe B | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Getafe B | Ponferradina | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2021 | Ponferradina | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Castellon | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Algeciras | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | UD Marbella | Free player | - | Giải phóng |
| 12-02-2025 | Free player | CD Arenteiro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 19:00 | Niger | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-01-2025 20:30 | UD Marbella | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | UD Marbella | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-01-2024 18:00 | Algeciras | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu