
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Defensor Sporting U19 | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2016 | Defensor Sporting Montevideo | Montevideo City Torque | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Montevideo City Torque | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | FC Juarez | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Liverpool URU | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-04-2022 | Montevideo Wanderers FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Cruzeiro Esporte Clube | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Montevideo Wanderers FC | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | CD Copiapo S.A. | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 10-08-2024 16:00 | CD Copiapo S.A. | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 04-08-2024 21:30 | Universidad de Chile | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2024 16:30 | CD Copiapo S.A. | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 20-07-2024 19:00 | O.Higgins | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 29-06-2024 19:00 | Cobresal | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 22-06-2024 16:30 | CD Copiapo S.A. | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-04-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 21-04-2024 21:30 | Union Espanola | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 15-04-2024 22:00 | Cobresal | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 06-04-2024 15:30 | CD Copiapo S.A. | Municipal Iquique | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan 2nd tier Champion | 1 | 24/25 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |