
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Beijing Renhe Reserves | Beijing Chengfeng(1995-2021) | - | Ký hợp đồng | 
| 28-03-2021 | Beijing Chengfeng(1995-2021) | Free player | - | Giải phóng | 
| 27-04-2022 | Free player | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng | 
| 03-08-2022 | Liaoning Tieren | Liaoning Tieren Reserves | - | Ký hợp đồng | 
| 31-03-2023 | Liaoning Tieren Reserves | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Liaoning Tieren | Liaoning Shenyang Urban U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Liaoning Shenyang Urban U21 | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| China 2nd tier champion | 1 | 25  |