







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 12-02-2015 | Free player | Alibeyköyspor | - | Ký hợp đồng | 
| 17-09-2015 | Alibeyköyspor | Mudanyaspor | - | Ký hợp đồng | 
| 17-08-2016 | Mudanyaspor | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng | 
| 04-08-2020 | Aksarayspor | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 29-09-2020 | Umraniyespor | Erokspor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Erokspor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2024 | Iskenderunspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng | 
| 13-08-2024 | Iğdır FK | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Menemen Belediye Spor |   | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Iğdır FK |   | Somaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor |   | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 10:00 | Iğdır FK |   | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Fethiyespor |   | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Iğdır FK |   | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor |   | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Iğdır FK |   | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Iskenderunspor |   | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Somaspor |   | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 1 | 24/25 | 
| Promotion to 2nd league | 1 | 23/24 | 
| Top scorer | 1 | 23/24 |