
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | FC Infesta Formação | Boavista FC CJ | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Boavista FC CJ | Boavista FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Boavista FC U15 | Boavista Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Boavista Sad U17 | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2012 | Boavista FC Y19 | Novara | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Novara | Udinese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2016 | Udinese | Sampdoria | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sampdoria | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Udinese | Sampdoria | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Sampdoria | Sporting CP | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2020 | Sporting CP | Manchester United | 65M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 15:30 | Liverpool | Manchester United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Portugal | Ireland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 14:00 | Manchester United | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 11:30 | Brentford | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 16:30 | Manchester United | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 15:30 | Manchester City | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Hungary | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 16:00 | Armenia | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Manchester United | Burnley | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner UEFA Nations League | 2 | 25 19 |
| Top scorer | 3 | 24/25 19/20 18/19 |
| Premier League Player of the Month | 5 | 24/25 20/21 20/21 19/20 19/20 |
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 17/18 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 6 | 22/23 20/21 19/20 19/20 18/19 17/18 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| Portuguese cup winner | 1 | 19 |
| TM-Player of the season | 1 | 19 |
| Footballer of the Year | 2 | 19 18 |
| Portuguese league cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |