
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-07-2018 | Eskilstuna City FK | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | IFK Norrkoping FK | Degerfors IF | - | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2021 | AFC Eskilstuna | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | IFK Norrkoping FK | IF Sylvia | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | IF Sylvia | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | IFK Norrkoping FK | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-09-2025 13:00 | Elfsborg | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-06-2025 12:00 | Degerfors IF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-05-2025 17:00 | IFK Norrkoping FK | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 10-03-2024 12:00 | Djurgardens | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu