
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | SV Sandhausen Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2018 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Karlsruher SC | VfB Stuttgart II | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | VfB Stuttgart II | Karlsruher SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Karlsruher SC | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-10-2025 17:30 | Preuben Munster | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Magdeburg | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 11:00 | Preuben Munster | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 11:00 | Hertha Berlin | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-09-2025 16:30 | 1. FC Kaiserslautern | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-08-2025 16:30 | Preuben Munster | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | SSV Ulm 1846 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-05-2025 16:30 | Preuben Munster | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-05-2025 16:30 | 1. FC Magdeburg | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-04-2025 11:00 | Preuben Munster | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
| Landespokal Baden Winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |