
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2009 | Tom Tomsk U19 | Tom Tomsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Tom Tomsk II | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2013 | Tom Tomsk | FK Irtysh Omsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FK Irtysh Omsk | Tom Tomsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2013 | Tom Tomsk | Tyumen | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Tyumen | Tom Tomsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Tom Tomsk | Tom-2 Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2016 | Tom-2 Tomsk | Utenis Utena | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2017 | Utenis Utena | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2020 | FK Gorodeya | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2020 | FC Belshina Babruisk | Energetik-BGU Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Energetik-BGU Minsk | Noravank | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2022 | Noravank | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Turan FK | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2024 | Turan FK | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Belarus | 09-03-2024 11:00 | FK Isloch Minsk | FK Vitebsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 21/22 |