
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2018 | Gremio (RS) | Boa EC | - | Cho thuê |
| 30-11-2018 | Boa EC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2019 | Gremio (RS) | Sao Jose PoA RS | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Sao Jose PoA RS | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Amazonas FC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Coritiba PR | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2025 23:30 | SC Paysandu Para | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-10-2025 22:00 | Coritiba PR | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Volta Redonda | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 21:30 | Coritiba PR | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 23:30 | Cuiaba | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:30 | Coritiba PR | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 22:30 | Avaí FC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2025 22:00 | Coritiba PR | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 2 | 24/25 21/22 |