STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2018 | Gremio (RS) | Boa EC | - | Cho thuê |
30-11-2018 | Boa EC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2019 | Gremio (RS) | Sao Jose PoA RS | - | Cho thuê |
30-06-2019 | Sao Jose PoA RS | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-08-2025 22:00 | Operario Ferroviario PR | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2025 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-08-2025 00:35 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-08-2025 00:35 | Vila Nova | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2025 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-07-2025 00:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-07-2025 21:30 | Coritiba PR | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-07-2025 22:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-06-2025 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-06-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |