STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Club Sportif Sfaxien U19 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CS Sfaxien | FC Shakhtar Donetsk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 13:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 17-07-2024 16:30 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 20:00 | New Zealand | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu