
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Shakhtjor Soligorsk U19 | Shakhter Soligorsk II | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2021 | Shakhter Soligorsk II | Shahter Petrikov II | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Shahter Petrikov II | Shakhter Soligorsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2022 | Shakhter Soligorsk II | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Cho thuê |
| 17-07-2022 | Arsenal Dzyarzhynsk | Shakhter Soligorsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | Shakhter Soligorsk II | Shahter Petrikov II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Shahter Petrikov II | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Shakhter Soligorsk | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | FC Torpedo Zhodino | Shakhter Soligorsk | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu