
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | IF Elfsborg U19 | Elfsborg U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Elfsborg U21 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2016 | Elfsborg | Pro Patria | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Pro Patria | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Jonkopings Sodra IF | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Osters IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Swedish cup winner | 1 | 14 |