
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | UKS SMS Lodz U19 | Zagłębie Lubin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2018 | Zagłębie Lubin Youth | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2019 | KP Calisia Kalisz | Gornik Konin | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Gornik Konin | KP Calisia Kalisz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | KP Calisia Kalisz | Gornik Konin | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Gornik Konin | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | OKS Stomil Olsztyn | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | GKS Belchatow | OKS Stomil Olsztyn | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | OKS Stomil Olsztyn | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KP Calisia Kalisz | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Motor Lublin | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 25-11-2023 18:15 | Motor Lublin | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu