
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2018 | Ferencvarosi TC U17 | Fehérvár FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Fehérvár FC U19 | Fehérvár FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Fehérvár FC II | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Fehérvár FC | Budaorsi SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Budaorsi SC | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2021 | Fehérvár FC | Paksi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Paksi FC | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2021 | Fehérvár FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Paksi FC | Nyiregyhaza | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Nyiregyhaza | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Paksi FC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-05-2025 12:15 | Nyiregyhaza | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 18:30 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-08-2024 15:45 | Paksi FC | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-08-2024 18:15 | Puskas Akademia FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2024 17:45 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2024 18:15 | Nyiregyhaza | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | Nyiregyhaza | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 12:00 | Nyiregyhaza | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 12:00 | Gyirmot SE | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |