
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Akademia FK Krasnodar | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FK Krasnodar Youth | FK Krasnodar 2 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | FK Krasnodar 2 | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Mlada Boleslav | FK Krasnodar 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2021 | FK Krasnodar 2 | FC Tver | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Tver | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Arsenal Tula | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | - | Giải phóng |
| 19-02-2024 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Mashuk-KMV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Mashuk-KMV | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 09-03-2024 12:00 | Dinamo Briansk | Mashuk-KMV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 24 |